Thực đơn
Nhân_khẩu_Việt_Nam Số liệuLịch sử dân số | ||
---|---|---|
Năm | Số dân | ±% năm |
1995 | 71.995.500 | — |
1996 | 73.156.700 | +1.61% |
1997 | 74.306.900 | +1.57% |
1998 | 75.456.300 | +1.55% |
1999 | 76.596.700 | +1.51% |
2000 | 77.630.900 | +1.35% |
2001 | 78.620.500 | +1.27% |
2002 | 79.537.700 | +1.17% |
2003 | 80.467.400 | +1.17% |
2004 | 81.436.400 | +1.20% |
2005 | 82.392.100 | +1.17% |
2006 | 83.311.200 | +1.12% |
2007 | 84.218.500 | +1.09% |
2008 | 85.118.700 | +1.07% |
2009 | 86.025.000 | +1.06% |
2010 | 86.932.500 | +1.05% |
2011 | 87.840.000 | +1.04% |
2012 | 88.775.500 | +1.07% |
2014 | 90.493.352 | +0.96% |
2015 | 91.447.601 | +1.05% |
Nguồn: Dân số trung bình phân theo địa phương qua các năm, Theo Tổng cục thống kê Việt Nam. |
Cơ cấu độ tuổi:
0-14 tuổi: 29,4% (nam 12.524.098; nữ 11.807.763)15-64 tuổi: 65% (nam 26.475.156; nữ 27.239.543)trên 65 tuổi: 5,6% (nam 1.928.568; nữ 2.714.390)(2004 ước tính)
Tỷ lệ sinh: 19,58 sinh/1.000 dân (2004 ước tính)
Tỷ lệ tử: 6,14 tử/1.000 dân (2004 ước tính)
Tỷ lệ di trú thực: -0,45 di dân/1.000 dân (2004 ước tính)
Dân số Việt Nam, dữ liệu của FAO, năm 2005; Số dân tính theo đơn vị nghìnTỷ lệ giới:
khi sinh: 1,08 nam/nữdưới 15 tuổi: 1,06 nam/nữ15-64 tuổi: 0,97 nam/nữtrên 65 tuổi: 0,71 nam/nữtổng dân số: 0,98 nam/nữ (2004 ước tính)Tỷ lệ tử vong trẻ em:
tổng: 29,88 chết/1.000 sốngnam: 33,71 chết/1.000 sốngnữ: 25,77 chết/1.000 sống (2004 ước tính)Tuổi thọ triển vọng khi sinh:
tổng dân số: 70,35 tuổinam: 67,86 tuổinữ: 73,02 tuổi (2004 ước tính)Tổng tỷ lệ sinh: 2,22 trẻ em/phụ nữ (2004 ước tính)
Các nhóm dân tộc: Các nhóm dân tộc: người Việt 86%, Khmer Krom 1.5%, gốc Hoa 3%, người Mường, người Tày, người Hmông (Mèo), người Mán, người Chăm và các dân tộc thiểu số khác.
Các tôn giáo:
Các ngôn ngữ: tiếng Việt (chính thức), tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga (các ngoại ngữ thông dụng), tiếng Khmer, tiếng Hoa, tiếng Chăm, các ngôn ngữ bộ tộc.
Biết chữ:
định nghĩa: từ 15 tuổi trở lên biết đọc, biết viếttổng dân số: 94% (2004 điều tra dân số)nam: 96,9%nữ: 91,9% (2002)Thực đơn
Nhân_khẩu_Việt_Nam Số liệuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhân_khẩu_Việt_Nam http://community.middlebury.edu/~scs/maps/vietnam-... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=382&idmid... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid... http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=503&ItemI...